Bảng giá nha khoa

Dịch vụ Giá (VND) Bảo hành

Điều trị thẩm mỹ

Răng phục hình cố định
1, Răng sứ Nilken Crome 1,000,000 3 năm
2, Răng titan 2,000,000 5 năm
Dòng sứ cao cấp
1, Zirconia 4,000,000 10 năm
2, Cercon 5,000,000 15 năm
3, Cercon HT 6,000,000 15 năm
4, Sứ Emax 6,000,000 15 năm
5, Sứ 3M Lava Plus 8,000,000 20 năm
Mặt dán Veneer
1, Veneer Lisi Initital 5,000,000 15 năm
2, Veneer Multi Lisi Initital 6,500,000 15 năm
Răng Phục hình tháo lắp
1, Hàm khung 2,000,000
2, Răng Nhựa Nhật 500,000
3, Răng Composite Mỹ 700,000
4, Răng sứ Vista 1,000,000
Dị Vụ Chỉnh Nha (Niềng Răng)
1, Chỉ Nhanh Cho Trẻ Em 30,000,000
2, Chỉnh Nha Măc Cài Kim Loại 50,000,000
3, Chỉnh Nha Mắc Cài Sứ 60,000,000
4, Chỉnh Nha Mắc Cài Pha Lê 75,000,000
5, Chỉnh Nha Mắc Cài Tự Đóng 3M 100,000,000
6, Chỉnh Nha Không Mắc Cài Invisalign 110,000,000

Dịch vụ điều trị

Cấy ghép implant
1, Implant Hàn Quốc 15,000,000
2, Implant Mỹ 18.000.000
3, Implant Đức 20,000,000
4, Implant Thụy sỹ 22,000,000
Dịch Vụ Điều Trị Tủy răng
1, Chữa tủy răng một chân 500,000
2, Chữa tủy răng 3 chân trở lên 1,000,000
3, Chữa tủy lại 1,500,000
4, Cắt chóp 1,000,000
Dịch vụ điều trị nướu răng
1, Cắt nướu 500.000
2, Đính nghách môi 15,000,000
3, Điều trị hô xương 30,000,000

Dịch vụ vệ sinh răng

Dịch vụ điều trị nướu răng
1, Cạo vôi răng 200,000- 500,000
2, Đánh bóng răng 100,000
3, Tẩy trắng răng tại phòng 2,000,000
4, Tẩy trắng răng tại nhà 1,200,000

Đặt lịch tư vấn miễn phí